ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subsoils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subsoils


subsoil /'sʌbsɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng đất cái

ngoại động từ


  đảo tầng đất cái lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…