EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stowages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stowages
stowage /'stouidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xếp hàng hoá dưới tàu
nơi xếp hàng, kho xếp hàng
hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào
cước xếp hàng hoá
← Xem thêm từ stowage
Xem thêm từ stowaway →
Từ vựng liên quan
age
ages
ow
s
st
stow
stowage
to
tow
towage
wag
wage
wages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…