EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
towage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
towage
towage /'touidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)
← Xem thêm từ tow-rope
Xem thêm từ toward →
Từ vựng liên quan
age
ow
t
to
tow
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…