ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ towage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng towage


towage /'touidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
  tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…