EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stowaway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stowaway
stowaway /'stouəwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi tàu thuỷ lậu vé
← Xem thêm từ stowages
Xem thêm từ stowaways →
Từ vựng liên quan
away
ay
ow
s
st
stow
to
tow
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…