ex. Game, Music, Video, Photography

Speaking at a meeting Wednesday with the National Steering Committee for Covid-19 Prevention and Control, Minister of Health Nguyen Thanh Long said there is a shortage of vaccines globally, and countries are racing to secure supply.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ there. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Speaking at a meeting Wednesday with the National Steering Committee for Covid-19 Prevention and Control, Minister of Health Nguyen Thanh Long said there is a shortage of vaccines globally, and countries are racing to secure supply.

Nghĩa của câu:

Phát biểu tại cuộc họp hôm thứ Tư với Ban Chỉ đạo Quốc gia về Phòng chống dịch bệnh Covid-19, Bộ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Thanh Long cho biết trên toàn cầu đang thiếu vắc xin và các nước đang chạy đua để đảm bảo nguồn cung.

there


Ý nghĩa

@there /ðeə/
* phó từ
- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
=here and there+ đó đây
=there and then+ tại chỗ ấy là lúc ấy
- ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)
=there was nothing here+ ở đây không có gì cả
=where there is oppression, there is struggle+ ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
=you have only to turn the switch and there you are+ anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
* thán từ
- đó, đấy
=there! I have told you+ đó! tôi đã bảo với anh rồi
=there! take this chair+ đấy, lấy cái ghế này đi
* danh từ
- chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
=he lives somewhere near there+ nó ở quanh quẩn gần nơi đó
=tide comes up to there+ nước thuỷ triều lên tới chỗ đó

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…