EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teer
teer
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bôi, trát
← Xem thêm từ teepee
Xem thêm từ tees →
Từ vựng liên quan
er
t
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…