ex. Game, Music, Video, Photography

space agency unveiled an exoplanet that it described as Earth's "closest-twin".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ earth. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

space agency unveiled an exoplanet that it described as earth's "closest-twin".

Nghĩa của câu:

Cơ quan vũ trụ đã công bố một hành tinh ngoài hành tinh mà nó mô tả là "song sinh gần nhất" của Trái đất.

earth


Ý nghĩa

@earth /ə:θ/
* danh từ
- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
- (hoá học) đất
=rare earths+ đất hiếm
- hang (cáo, chồn...)
=to go to earth+ chui vào tận hang
- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)
!to come back to earth
- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
!to move heaven and earth
- (xem) move
* ngoại động từ
- vun (cây); lấp đất (hạt giống)
- đuổi (cáo...) vào hang
* nội động từ
- chạy vào hang (cáo...)
- điện đặt dây đất, nối với đất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…