EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-chancre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-chancre
soft-chancre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh hạ cam
← Xem thêm từ soft-bound
Xem thêm từ soft-coal →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
chancre
ft
ha
han
of
oft
re
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…