EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-coal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-coal
soft-coal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
than đá cháy chậm
← Xem thêm từ soft-chancre
Xem thêm từ Soft currency →
Từ vựng liên quan
co
coal
ft
of
oft
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…