EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-bound
soft-bound
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đóng bìa mềm (sách)
← Xem thêm từ soft-boiled
Xem thêm từ soft-chancre →
Từ vựng liên quan
bo
bound
ft
of
oft
ou
s
so
soft
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…