ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft-boiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft-boiled


soft-boiled /'sɔft'bɔild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  luộc lòng đào (trứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…