EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-boil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-boil
soft-boil
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
luộc trứng lòng đào
← Xem thêm từ soft
Xem thêm từ soft-boiled →
Từ vựng liên quan
bo
boil
ft
of
oft
oil
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…