Câu ví dụ:
So far 4,300 South Korean experts have been granted permission to enter Vietnam for work since the pandemic began, and the figure would continue to rise, South Korean Ambassador Park Noh-wan said.
Nghĩa của câu:experts
Ý nghĩa
@expert /'ekspə:t/
* tính từ
- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
=to be expert at (in) something+ thành thạo (tinh thông) về cái gì
- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
=an expert opinion+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
=according to expert evidence+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
* danh từ
- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
- viên giám định