ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-change

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-change


short-change /'ʃɔ:t,tʃeindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

(thông tục)
  trả thiếu tiền khi đổi
  lừa bịp, đánh lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…