EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-change
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-change
short-change /'ʃɔ:t,tʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(thông tục)
trả thiếu tiền khi đổi
lừa bịp, đánh lừa
← Xem thêm từ short bill
Xem thêm từ short circuit →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ha
han
hang
ho
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…