EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short bill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short bill
short bill /'ʃɔ:t'bil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
← Xem thêm từ short-armed
Xem thêm từ short-change →
Từ vựng liên quan
bi
Bill
bill
ho
ill
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…