ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short circuit


short circuit /'ʃɔ:t'sə:kit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) mạch ngắn, mạch chập

ngoại động từ


  (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
  làm đơn giản; bớt ngắn đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…