ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-circuit


short-circuit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <điện> mạch ngắn, mạch chập
* ngoại động từ
  làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch
  tránh; bỏ qua
* nội động từ
  bị đoản mạch, bị chập mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…