short-circuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<điện> mạch ngắn, mạch chập
* ngoại động từ
làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch
tránh; bỏ qua
* nội động từ
bị đoản mạch, bị chập mạch
* danh từ
<điện> mạch ngắn, mạch chập
* ngoại động từ
làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch
tránh; bỏ qua
* nội động từ
bị đoản mạch, bị chập mạch