ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short commons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short commons


short commons /'ʃɔ:t'kɔmənz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc phớt, Căm brít)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…