EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short commons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short commons
short commons /'ʃɔ:t'kɔmənz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc phớt, Căm brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn
← Xem thêm từ short-circuit
Xem thêm từ short cut →
Từ vựng liên quan
co
com
common
commons
ho
mo
mon
om
on
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…