EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short cut
short cut /'ʃɔ:t'kʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường cắt
cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
← Xem thêm từ short commons
Xem thêm từ short-cycle →
Từ vựng liên quan
cut
ho
or
ort
s
sh
short
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…