ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short cut


short cut /'ʃɔ:t'kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường cắt
  cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…