EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-cycle
short-cycle
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn
← Xem thêm từ short cut
Xem thêm từ short-dated →
Từ vựng liên quan
cycle
ho
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…