Câu ví dụ:
She was the CEO of Shanshu jewelry, which focuses on selling jewelry made from precious corals, from 2010-2015.
Nghĩa của câu:Cô là Giám đốc điều hành của Shanshu Jewelry, chuyên bán đồ trang sức làm từ san hô quý, từ năm 2010-2015.
jewelry
Ý nghĩa
@jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn