ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orals


oral /'ɔ:rəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng lời nói, nói miệng
  (giải phẫu) (thuộc) miệng

danh từ


  (thông tục) thi nói, thi vấn đáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…