ex. Game, Music, Video, Photography

Ross Perot's independent candidacy in 1992 was seen by some Republicans as contributing to President George H.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ republicans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ross Perot's independent candidacy in 1992 was seen by some republicans as contributing to President George H.

Nghĩa của câu:

republicans


Ý nghĩa

@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…