independent /,indi'pendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc lập
an independent state → một quốc gia độc lập
independent research → sự nghiên cứu độc lập
independent clause → (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập
không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
to be independent of something → không phụ thuộc vào cái gì
đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống
an independent income → tiền thu nhập đủ sung túc
tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm
independent proofs → những bằng chứng tự chúng đã có giá trị
danh từ
người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc
(chính trị) người không đảng phái, người độc lập
@independent
độc lập
algebraically i. độc lập đại số
linearly i. độc lập tuyến tính