Câu ví dụ:
"Therefore, he bestowed (title) General Suthida Vajiralongkorn na Ayudhya from Queen consort to Queen Suthida from now on," notice said.
Nghĩa của câu:consort
Ý nghĩa
@consort /'kɔnsɔ:t/
* danh từ
- chồng, vợ (của vua chúa)
=king (prince) consort+ chồng nữ hoàng
=queen consort+ đương kim hoàng hậu
- (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
=to sail in consort+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
* nội động từ
- đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
=to consort with someone+ đi lại giao thiệp với ai
- (+ with) phù hợp, hoà hợp
=to consort with something+ phù hợp với cái gì
* ngoại động từ
- kết thân, kết giao