Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestow
bestow /bi'stou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho để, đặt to bestow the luggage on the rack → để hành lý lên giá cho trọ; tìm chỗ ở cho to bestow someone for the night → cho ai ngủ trọ lại ban đêm