ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bestow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestow


bestow /bi'stou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
  để, đặt
to bestow the luggage on the rack → để hành lý lên giá
  cho trọ; tìm chỗ ở cho
to bestow someone for the night → cho ai ngủ trọ lại ban đêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…