EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bestowal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bestowal
bestowal /bi'stouəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tặng, sự cho
← Xem thêm từ bestow
Xem thêm từ bestowals →
Từ vựng liên quan
b
be
best
bestow
est
ow
st
stow
to
tow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…