ex. Game, Music, Video, Photography

"Everything is based on a personal declaration so unless an individual admits to having dual citizenship, the government will never notice.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dual. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Everything is based on a personal declaration so unless an individual admits to having dual citizenship, the government will never notice.

Nghĩa của câu:

dual


Ý nghĩa

@dual /'dju:əl/
* tính từ
- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
=dual ownership+ quyền sở hữu tay đôi
=dual control+ sự điều khiển tay đôi
- (ngôn ngữ học) đôi
- (toán học) đối ngẫu
=dual theorem+ định lý đối ngẫu
* danh từ, (ngôn ngữ học)
- số đôi
- từ thuộc số đôi

@dual
- đối ngẫu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…