ex. Game, Music, Video, Photography

Pyongyang's state media on Thursday published their first report on the trial of ousted South Korean President Park Geun-Hye two days earlier, calling her an "arch-traitor" and "bitch".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bitch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pyongyang's state media on Thursday published their first report on the trial of ousted South Korean President Park Geun-Hye two days earlier, calling her an "arch-traitor" and "bitch".

Nghĩa của câu:

Truyền thông nhà nước Bình Nhưỡng hôm thứ Năm đã đăng báo cáo đầu tiên của họ về phiên tòa xét xử Tổng thống Hàn Quốc bị lật đổ Park Geun-Hye hai ngày trước đó, gọi bà là "kẻ phản bội" và "chó cái".

bitch


Ý nghĩa

@bitch /bitʃ/
* danh từ
- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
!son of a bitch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…