ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preinstall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preinstall


preinstall

Phát âm


Ý nghĩa

  thiết lập trước, cái đặt trước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…