EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preinstruct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preinstruct
preinstruct
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
dạy bảo trước
← Xem thêm từ preinstall
Xem thêm từ prejudge →
Từ vựng liên quan
in
ins
inst
instruct
p
pr
pre
re
rei
rein
reins
ru
ruc
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…