ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reins


reins /reinz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
  chỗ thắt lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…