ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VnExpress/Lam Son Police found 18 frozen paws carefully stored in two boxes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paws. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VnExpress/Lam Son Police found 18 frozen paws carefully stored in two boxes.

Nghĩa của câu:

Ảnh: VnExpress

paws


Ý nghĩa

@paw /pɔ:/
* danh từ
- chân (có vuốt của mèo, hổ...)
- (thông tục) bàn tay; nét chữ
* ngoại động từ
- cào, tát (bằng chân có móng sắc)
- gõ chân xuống (đất) (ngựa)
- (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
* nội động từ
- gõ chân xuống đất (ngựa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…