ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paw


paw /pɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân (có vuốt của mèo, hổ...)
  (thông tục) bàn tay; nét chữ

ngoại động từ


  cào, tát (bằng chân có móng sắc)
  gõ chân xuống (đất) (ngựa)
  (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc

nội động từ


  gõ chân xuống đất (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…