ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Dreame The contest is designed to inspire authors to create impressive original stories, with Dreame providing special writing guidance to help authors continuously improve.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ writing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Dreame The contest is designed to inspire authors to create impressive original stories, with Dreame providing special writing guidance to help authors continuously improve.

Nghĩa của câu:

writing


Ý nghĩa

@writing /'raitiɳ/
* danh từ
- sự viết, sự viết tay, sự viết lách
=to be busy in writing+ bận viết
- kiểu viết, lối viết; chữ viết
- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
- tác phẩm, sách, bài báo
=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia
- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
- thuật viết, thuật sáng tác
!the writing on the wall
- điềm gở
@write /rait/
* nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ
- viết
=to write legibly+ viết rõ
- viết thư, giao dịch thư từ
=to write to someone+ viết thư cho người nào
- viết văn, viết sách
=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ
- viết
=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp
- viết, thảo ra, soạn
=to write a novel+ viết một tiểu thuyết
=to write an account+ thảo một bản báo cáo
- điền vào; viết vào
=to write a form+ điền vào một mẫu khai
- (nghĩa bóng) lộ ra
=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta
!to write back
- viết thư trả lời
!to write down
- ghi
- tả, mô tả như là
- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)
- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)
!to write for (in)
- viết (báo)
!to write off
- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)
- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)
- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)
=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
- viết và gửi thư
=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì
!to write out
- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
=to write out fair+ chép vào bản sạch
- viết
=to write out a cheque+ viết một séc
=to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết
!to write uo
- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)
- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương
- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…