ex. Game, Music, Video, Photography

Performances by Quintet Inattendu with contemporary music (Belgium) and Voiski with electronic music (France) will complete the series of concerts in the festival.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ music. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Performances by Quintet Inattendu with contemporary music (Belgium) and Voiski with electronic music (France) will complete the series of concerts in the festival.

Nghĩa của câu:

music


Ý nghĩa

@music /'mju:zik/
* danh từ
- nhạc, âm nhạc
=to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc
=to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ
- tiếng nhạc
- khúc nhạc
!to face the music
- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…