Câu ví dụ:
Penthouse eats, sleeps and drinks Tropical, taking you on a journey through nu-disco, indie-electronic and deep house with a twist.
Nghĩa của câu:Căn hộ áp mái ăn, ngủ và uống nhiệt đới, đưa bạn vào một cuộc hành trình qua nu-disco, indie-điện tử và ngôi nhà sâu với một khúc quanh.
electronic
Ý nghĩa
@electronic /ilek'trɔnik/
* tính từ
- (thuộc) điện tử
=electronic calculator+ máy tính điện tử
@electronic
- (Tech) thuộc điện tử
@electronic
- (thuộc) điện tử