ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rinks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rinks


rink /riɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sân băng, sân trượt băng

nội động từ


  trượt băng (trên sân trượt băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…