EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversubscribes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversubscribes
oversubscribe /'ouvəsəb'skraib/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
← Xem thêm từ oversubscribed
Xem thêm từ oversubscribing →
Từ vựng liên quan
be
bs
bsc
crib
er
o
over
oversubscribe
ri
rib
ribes
sc
scribe
scribes
sub
subs
subscribe
subscribes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…