oversubscribe /'ouvəsəb'skraib/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứđóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
Các câu ví dụ:
1. The lender said the issue was oversubscribed.
Xem tất cả câu ví dụ về oversubscribe /'ouvəsəb'skraib/