ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oversubscribed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oversubscribed


oversubscribe /'ouvəsəb'skraib/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)

Các câu ví dụ:

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…