ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bsc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bsc


bsc

Phát âm


Ý nghĩa

  cử nhân khoa học (như) BS
to have a BSc in zoology →có bằng cử nhân khoa học về động vật học
Jill Ayres BSc →Jill Ayres, cử nhân khoa học

Các câu ví dụ:

1. Vietnam’s animal husbandry sector is likely to be hurt due to the increase in animal feed prices, bsc said.


Xem tất cả câu ví dụ về bsc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…