ex. Game, Music, Video, Photography

Overall, these dishes vary in flavor and garnishing from one region to another yet the authentic flavor of com hen adheres exclusively to the ancient capital.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Overall, these dishes vary in flavor and garnishing from one region to another yet the authentic flavor of com hen adheres exclusively to the ancient capital.

Nghĩa của câu:

Nhìn chung, những món ăn này khác nhau về hương vị và cách trang trí từ vùng này sang vùng khác nhưng hương vị đích thực của gà mái chỉ gắn bó với cố đô.

hen


Ý nghĩa

@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…