ex. Game, Music, Video, Photography

On Tuesday, 17 repatriated Vietnamese on the flight, which carried more than 270 passengers, were confirmed positive.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ confirmed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On Tuesday, 17 repatriated Vietnamese on the flight, which carried more than 270 passengers, were confirmed positive.

Nghĩa của câu:

confirmed


Ý nghĩa

@confirmed /kən'fə:md/
* tính từ
- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
=a confirmed drunkard+ anh chàng nghiện rượu thành cố tật
=confirmed disease+ bệnh kinh niên
@confirm /kən'fə:m/
* ngoại động từ
- xác nhận; chứng thực
=to confirm someone's statement+ xác nhận lời tuyên bố của ai
- thừa nhận, phê chuẩn
=to confirm a treaty+ phê chuẩn một bản hiệp ước
- làm vững chắc, củng cố
=to confirm one's power+ củng cố quyền lực
- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
=to confirm someone in his chain-smoking+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…