Câu ví dụ:
On a divided Korean peninsula, tales of King Dangun - the mythical founder of the first Korean kingdom more than 4,350 years ago - play a quiet but persistent role in keeping the dream of reunification alive.
Nghĩa của câu:Trên bán đảo Triều Tiên bị chia cắt, những câu chuyện về Vua Dangun - người sáng lập ra vương quốc Triều Tiên đầu tiên trong thần thoại cách đây hơn 4.350 năm - đóng một vai trò thầm lặng nhưng bền bỉ trong việc nuôi dưỡng ước mơ thống nhất.
unification
Ý nghĩa
@unification /,ju:nifi'keiʃn/
* danh từ
- sự thống nhất, sự hợp nhất
@unification
- sự thống nhất, sự hợp nhất