ex. Game, Music, Video, Photography

Oddly enough, parasol flowers in the Imperial City of Hue defiantly bloom at the end of spring into the start of summer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ city. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Oddly enough, parasol flowers in the Imperial city of Hue defiantly bloom at the end of spring into the start of summer.

Nghĩa của câu:

Lạ lùng thay, hoa dù che nắng ở Cố đô Huế vẫn bất chấp nở rộ vào cuối xuân sang đầu hè.

city


Ý nghĩa

@city /'siti/
* danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- dân thành thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
!Celestial City
!Heavenly City
!City of God
- thiên đường
!city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…