ex. Game, Music, Video, Photography

More than 600 students have been sponsored to study abroad.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sponsored. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

More than 600 students have been sponsored to study abroad.

Nghĩa của câu:

sponsored


Ý nghĩa

@sponsor /'spɔnsə/
* danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…