ex. Game, Music, Video, Photography

Microsoft text-to-speech voices are speech synthesizers that work with software such as Microsoft Speech API (SAPI) or the Microsoft Speech Server Platform.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ text. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Microsoft text-to-speech voices are speech synthesizers that work with software such as Microsoft Speech API (SAPI) or the Microsoft Speech Server Platform.

Nghĩa của câu:

text


Ý nghĩa

@text /tekst/
* danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…