ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plat


plat /plæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

danh từ


  bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)

ngoại động từ


  tết, bện ((cũng) plait)

danh từ


  đĩa thức ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…