EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pee
pee /pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu
nội động từ
(thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu
← Xem thêm từ pedunculate
Xem thêm từ peeed →
Từ vựng liên quan
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…