EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synthesizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synthesizer
synthesizer
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : synthesiser
(máy tính) bộ tổng hợp
← Xem thêm từ synthesized
Xem thêm từ synthesizers →
Từ vựng liên quan
er
he
nt
nth
s
si
size
sizer
synthesize
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…