ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synthesizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synthesizer


synthesizer

Phát âm


Ý nghĩa

  Cách viết khác : synthesiser

  (máy tính) bộ tổng hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…